| TT |
DANH MỤC HÀNG HOÁ |
- Thông số kỹ thuật chung của xe
|
| |
Tên hàng hóa |
Xe ô tô xi téc phun nước |
| - |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
| - |
Năm sản xuất |
2022 |
| - |
Dung tích téc nước |
20 m3 |
| - |
Kích thước bao (mm) |
11.990 x 2.500 x 3.100 ( mm) |
| - |
Tải trọng cho phép (kg) |
20.000 |
| - |
Tổng trọng lượng theo thiết kế (kg) |
34.000 |
| - |
Trọng lượng bản thân (kg) |
13.870 |
| - |
Chất lượng |
Mới 100% |
| - |
Màu sơn |
Trắng |
| Thông số chi tiết |
| 1 |
Xe chassi |
| - |
Công thức bánh xe |
10x4 |
| - |
Chiều dài cơ sở (mm) |
1.950 + 3.530 + 1.310 + 1.310 |
| - |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
2.040/1.860 (mm) |
| 2 |
Cabin |
| - |
Loại |
Cabin tiêu chuẩn, có giường nằm |
| - |
Số cửa |
02 |
| - |
Số chỗ ngồi |
02 |
| - |
Điều hoà |
Có điều hò |
| - |
Ghế lái |
Ghế ngồi đệm hơi tạo thoải mái cho lái xe |
| - |
Giường nằm |
Có 01 giường nằm |
| - |
Điều khiển lên xuống kính |
Điều khiển điện |
| - |
Nội thất và phụ tùng kèm theo |
Có trợ lực tay lái, radio – casset, 01 bộ lốp dự phòng,
dụng cụ đồ nghề tiêu chuẩn của nhà sản xuất,radio – casset |
| 3 |
Động cơ |
| - |
Model |
YC6L350 50 (YUCHAI tiêu chuẩn Euro 5 |
| - |
Loại động cơ |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng làm mát bằng nước có turbo tăng áp |
| - |
Công suất cực đại (Kw/ vòng phút) |
257 / 2200 (Kw / vòng phút) |
| - |
Dung tích xi lanh(cm3) |
8424 |
| - |
Tỷ số nén |
17.5:1 |
| - |
Hộp số |
FAST (liên doanh Áo) 10JSD160TB, hộp số 2 tầng, 10 số tiến + 02 số lùi, có đồng tốc giúp việc vào số được dễ dàng, êm ái. |
| 5 |
Hệ thống chuyền lực |
| - |
Ly hợp |
Loại đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| 6 |
Hệ thống treo |
| - |
Trục trước ( Trục 1 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
| - |
Trục sau ( Trục 2 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
| - |
Trục sau ( Trục 3 ) |
Phụ thuộc, khí nén, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực |
| - |
Trục sau ( Trục 4,5 ) |
Phụ thuộc, nhíp lá |
| - |
Cỡ lốp |
11.00R20 lốp bố thép |
| 7 |
Hệ thống lái |
| - |
Kiểu cơ cấu lái |
Trục vít-ê cu bi |
| - |
Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| - |
Cột lái |
Cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao |
| 8 |
Hệ thống phanh |
|
| - |
Phanh chính |
Tang trống dẫn động khí nén, có hệ thống điều hòa
lực phanh ABS |
| - |
Phanh đỗ xe |
Tác động lên các bánh xe trục 2-3-4-5, kiểu dẫn động tự hãm |
| 9 |
Hệ thống khác |
| - |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
| - |
Thùng nhiên liệu (lít) |
400 |
| - |
Cửa sổ điện |
Có |
| - |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
| - |
CD, AM/FM Radio |
Có |
| - |
Hệ thống điện |
24 v |
| - |
Ác quy |
2 bình - 12V – 150A |
- Hệ thống chuyên dùng xe ô tô xi téc phun nước
|
| 1 |
Phần xi téc |
| - |
Vật liệu |
Thép carbon Q235 (Dày 4 mm).Q235 |
| - |
Cấu trúc xi téc |
- Dạng hình elíp, kích thước (dài x rộng x cao): 8.350 x 2.200 x 1.420(mm)
- Thân xi téc có dạng elip được liên kết với nhau bằng kết cấu hàn
- Xi téc được chia thành các khoang có vách chắn sóng đục lỗ thông nhau, các tấm chắn sóng được liên kết với các xương đỡ bằng mối ghép hàn. |
| - |
Hộp chứa ống |
Được bố trí 2 bên sườn xe dạng hình ống, được làm bằng thép. |
| - |
Thang lên xuống |
Có bố trí 01 thang ở phía sau xe để lên/xuống nóc và sàn làm việc dễ dàng. |
| - |
Sàn làm việc |
Được bố trí phía sau xe, có chống trơn trượt |
| 2 |
Bơm chuyên dùng |
| - |
Model |
80QZF-60/90 |
| - |
Vật liệu |
Thép không rỉ |
| - |
Công suất |
24 kw |
| - |
Dẫn động bơm |
Hộp trích lực (P.T.O) Trục các đăng trung gian đến Bơm chuyên dùng. |
| 3 |
Thiết bị chuyên dùng theo xe (Hệ thống phun, tưới, súng phun…) |
| - |
Bép phun rửa đường phía trước |
Có khớp cầu chỉnh hướng (02 bép dẹt) và 02 bép phun chéo. |
| - |
Bép phun nước tưới cây hai bên
hông xe phía sau |
06 bép phun dạng hoa sen được bố trí 2 bên hông xe |
| - |
Súng phun nước cao áp phía sau |
Xoay được 360 độ, phun bán kính >25m |
| - |
Van tiếp nước xe theo quy chuẩn kỹ thuật |
Đường kính: f70 mm. |
| - |
Hệ thống đường ống |
f 50÷ f80mm. |
| - |
Hệ thống điều khiển |
Các van đóng mở sử dụng van hơi có bộ điều khiển trên Cabin |